VN520


              

捷速

Phiên âm : jié sù.

Hán Việt : tiệp tốc.

Thuần Việt : nhanh; nhanh chóng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhanh; nhanh chóng
敏捷迅速


Xem tất cả...