Phiên âm : jié xiá.
Hán Việt : tiệp hiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敏捷狡黠。《儀禮.大射》「參見鵠於干」句下漢.鄭玄.注:「正、鵠皆鳥之捷黠者。」