VN520


              

捷機

Phiên âm : jié jī.

Hán Việt : tiệp cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

職官名。古代軍中的低級官員。《孤本元明雜劇.鬧銅臺.第三折》:「曾在鄆縣為捷機, 今歸山內度時光。」也稱為「捷譏」、「節級」。


Xem tất cả...