Phiên âm : jié cái.
Hán Việt : tiệp tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 蠢才, .
頭腦靈活、反應敏捷的人。如:「班代表反應靈敏, 辦事效率奇佳, 真是捷才。」