Phiên âm : jié jìng.
Hán Việt : tiệp kính.
Thuần Việt : đường tắt; đường ngắn; đường cắt chéo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường tắt; đường ngắn; đường cắt chéo近路,比喻能较快地达到目的的巧妙手段lìngxún jiéjìng.tìm đường ngắn khác.