VN520


              

捲入

Phiên âm : juǎn rù.

Hán Việt : quyển nhập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捲進、扯入。《三國演義》第一回:「沿海居民, 盡被大浪捲入海中。」


Xem tất cả...