VN520


              

捲子

Phiên âm : juǎn zi.

Hán Việt : quyển tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.捲成圓筒狀的東西。2.一種麵食。將擀製好的薄麵皮, 加上油、鹽、蔥等材料後, 包捲蒸熟而成。


Xem tất cả...