Phiên âm : juǎn zi.
Hán Việt : quyển tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.捲成圓筒狀的東西。2.一種麵食。將擀製好的薄麵皮, 加上油、鹽、蔥等材料後, 包捲蒸熟而成。