Phiên âm : pěng dú.
Hán Việt : phủng độc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拜讀。《六部成語註解.吏部》:「捧讀之下:前事覆奏, 摺內或稱:『臣于某日接奉上論, 捧讀之下, 欽感難名。』」