Phiên âm : huàngǔ duó tái.
Hán Việt : hoán cốt đoạt thai.
Thuần Việt : thành tiên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thành tiên喻成仙giỏi bắt chước喻善于模仿而不露出模仿痕迹