VN520


              

换流

Phiên âm : huàn liú.

Hán Việt : hoán lưu.

Thuần Việt : đảo ngược; nghịch chuyển.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đảo ngược; nghịch chuyển
由直流电到交流电的转变


Xem tất cả...