VN520


              

换马

Phiên âm : huàn mǎ.

Hán Việt : hoán mã.

Thuần Việt : thay ngựa; đổi ngựa; thay người; đổi người .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thay ngựa; đổi ngựa; thay người; đổi người (thường dùng để ví von, mang nghĩa xấu)
比喻撤换担负某项职务的人(含贬义)


Xem tất cả...