Phiên âm : huàngōng.
Hán Việt : hoán công.
Thuần Việt : đổi công; vần công.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đổi công; vần công农业生产单位之间或农户之间在自愿基础上互相换着干活