Phiên âm : huàn qián.
Hán Việt : hoán tiền.
Thuần Việt : đổi tiền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đổi tiền把整钱换成零钱或把零钱换成整钱把一种货币换成另一种货币把东西卖出得到钱破铜烂铁也可以换钱.pòtónglàntiě yě kěyǐ huànqián.đồng nát sắt vụn cũng có thể bán lấy tiền.