Phiên âm : huàngèr.
Hán Việt : hoán cá nhân.
Thuần Việt : đổi chỗ; đổi vị trí; đổi vị trí cho nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đổi chỗ; đổi vị trí; đổi vị trí cho nhau互相调换位置咱俩换个个儿坐。zánliǎ huàngè gèér zuò。hai chúng ta đổi chỗ ngồi cho nhau đi.