VN520


              

换代

Phiên âm : huàn dài.

Hán Việt : hoán đại.

Thuần Việt : thay đổi triều đại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thay đổi triều đại
改变朝代
gǎicháohuàndài
thay đổi triều đại
cải tiến
指产品在结构性能等方面比原来的有明显的改进和发展
换代产品
huàndàichǎnpǐn
cải tiến sản phẩm
加快产品的更新换代.
jiākuài chǎnpǐn de gèngxīnhuàndài.
nhanh chóng cải tiến sản phẩm mới.


Xem tất cả...