VN520


              

换算

Phiên âm : huàn suàn.

Hán Việt : hoán toán.

Thuần Việt : đổi; chuyển đổi; đổi hàng; đổi vật phẩm này lấy vậ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đổi; chuyển đổi; đổi hàng; đổi vật phẩm này lấy vật phẩm khác theo tỉ giá thoả thuận
把某种单位的数量折合成另一种单位的数量


Xem tất cả...