Phiên âm : huàn bān.
Hán Việt : hoán ban.
Thuần Việt : thay ca; đổi ca; thay kíp; đổi kíp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thay ca; đổi ca; thay kíp; đổi kíp(工作人员)按时轮流替换上班rìbān hé yèbān de gōngrén zhèngzài huànbān.công nhân làm ca ngày và ca đêm đang đổi ca.