VN520


              

换班

Phiên âm : huàn bān.

Hán Việt : hoán ban.

Thuần Việt : thay ca; đổi ca; thay kíp; đổi kíp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thay ca; đổi ca; thay kíp; đổi kíp
(工作人员)按时轮流替换上班
rìbān hé yèbān de gōngrén zhèngzài huànbān.
công nhân làm ca ngày và ca đêm đang đổi ca.


Xem tất cả...