Phiên âm : huàn rén.
Hán Việt : hoán nhân.
Thuần Việt : thay người; thay vận động viên .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thay người; thay vận động viên (thi đấu thể thao)体育比赛中以替补队员换下场上的比赛队员