Phiên âm : tǐng yāo.
Hán Việt : đĩnh yêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
撐直腰部。如:「從事文書工作, 切記挺腰、坐姿正確、每隔一段時間舒展筋骨, 以避免腰痠背痛。」