VN520


              

挺腰

Phiên âm : tǐng yāo.

Hán Việt : đĩnh yêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

撐直腰部。如:「從事文書工作, 切記挺腰、坐姿正確、每隔一段時間舒展筋骨, 以避免腰痠背痛。」


Xem tất cả...