VN520


              

振衰起敝

Phiên âm : zhèn shuāi qǐ bì.

Hán Việt : chấn suy khởi tệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

挽救衰微, 除去弊害, 使它振興起來。例這次公司改組後, 氣象煥然一新, 頗有振衰起敝的態勢。
救治衰微, 除去弊害。如:「經濟發展遲滯, 唯有大刀闊斧的改革才能振衰起敝。」


Xem tất cả...