VN520


              

振興

Phiên âm : zhèn xīng.

Hán Việt : chấn hưng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 衰退, .

振興工業

♦Làm cho hưng thịnh. ★Tương phản: suy thối 衰退. ◎Như: chấn hưng giáo dục 振興教育.


Xem tất cả...