Phiên âm : zhèn xīng.
Hán Việt : chấn hưng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 衰退, .
振興工業
♦Làm cho hưng thịnh. ★Tương phản: suy thối 衰退. ◎Như: chấn hưng giáo dục 振興教育.