Phiên âm : zhèn lóng fā kuì.
Hán Việt : chấn lung phát hội.
Thuần Việt : tuyên truyền giác ngộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyên truyền giác ngộ见〖发聋振聩〗