Phiên âm : zhèn chì gāo fēi.
Hán Việt : chấn sí cao phi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻飛黃騰達, 前程無量。例他因得到上司的賞識, 從此振翅高飛, 平步青雲。比喻飛黃騰達, 前程無量。如:「同學因為得到一個國際競賽的肯定, 從此振翅高飛, 平步青雲。」