Phiên âm : zhèn bǐ.
Hán Việt : chấn bút.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Vẫy bút, vung bút. ◇Phó Huyền 傅玄: Chấn bút nhược thiên văn, Vận tư nhược hồi vân 振筆若天文, 運思若回雲 (Khách nan 客難).