VN520


              

振盪器

Phiên âm : zhèn dàng qì.

Hán Việt : chấn đãng khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種電子電路的設計。使其在某一頻率時產生振盪。


Xem tất cả...