VN520


              

振槁

Phiên âm : zhèn gǎo.

Hán Việt : chấn cảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.搖落枯葉。比喻事情非常容易。《荀子.王霸》:「及以燕趙起而攻之, 若振槁然。」2.使枯樹恢復生命。宋.陳巖肖《庚溪詩話.卷上》:「穆然若東風之振槁, 灑然若膏雨之萌芽。」


Xem tất cả...