VN520


              

振旅

Phiên âm : zhèn lǚ.

Hán Việt : chấn lữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

整頓軍隊。《左傳.隱公五年》:「三年而治兵, 入而振旅, 歸而飲至, 以數軍實。」南朝梁.任昉〈勸進今上牋〉:「班師振旅, 大造王室。」


Xem tất cả...