VN520


              

振振

Phiên âm : zhēn zhēn.

Hán Việt : chấn chấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.仁厚的樣子。《詩經.周南.麟之趾》:「麟之趾, 振振公子, 于嗟麟兮。」唐.柳宗元.〈道州文宣王廟碑〉:「振振薛公, 惟德之造。」2.美盛的樣子。《詩經.周南.螽斯》:「螽斯羽, 詵詵兮。宜爾子孫振振兮。」《左傳.僖公五年》:「均服振振, 取虢之旂。」
鳥群飛的樣子。《詩經.魯頌.有駜》:「振振鷺, 鷺于下。」


Xem tất cả...