VN520


              

振慴

Phiên âm : zhèn zhé.

Hán Việt : chấn triệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

震驚懼怕。《史記.卷八六.刺客傳.荊軻傳》:「北蕃蠻夷之鄙人, 未嘗見天子, 故振慴。」


Xem tất cả...