Phiên âm : zhèn zhé.
Hán Việt : chấn triệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
震驚懼怕。《史記.卷八六.刺客傳.荊軻傳》:「北蕃蠻夷之鄙人, 未嘗見天子, 故振慴。」