VN520


              

振威

Phiên âm : zhèn wēi.

Hán Việt : chấn uy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

顯揚聲威。《文選.陸機.漢高祖功臣頌》:「振威龍蛻, 攄武庸城。」《文選.揚雄.劇秦美新》:「姦宄寇賊, 罔不振威。」


Xem tất cả...