Phiên âm : zhèn dòng.
Hán Việt : chấn động.
Thuần Việt : chấn động; dao động; rung động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chấn động; dao động; rung động物体通过一个中心位置,不断作往复运动摆的运动就是振动也叫振荡