VN520


              

振兴

Phiên âm : zhèn xīng.

Hán Việt : chấn hưng.

Thuần Việt : chấn hưng; hưng thịnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chấn hưng; hưng thịnh
大力发展,使兴盛起来
zhènxīng gōngyè
chấn hưng ngành công nghiệp.
振兴中华
zhènxīngzhōnghuá
chấn hưng Trung Hoa.


Xem tất cả...