Phiên âm : zhèn xīng.
Hán Việt : chấn hưng.
Thuần Việt : chấn hưng; hưng thịnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chấn hưng; hưng thịnh大力发展,使兴盛起来zhènxīng gōngyèchấn hưng ngành công nghiệp.振兴中华zhènxīngzhōnghuáchấn hưng Trung Hoa.