Phiên âm : āi biān.
Hán Việt : ai biên.
Thuần Việt : nép một bên; sát lề.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nép một bên; sát lề靠着边缘shàng le dàlù,yào āibiān zǒu.ra đường cái, phải đi sát lềgần; sắp靠近(用在某数的后面)我六十挨边儿了.wǒ lìushí āi biānér le.tôi gần sáu mươi rồi