VN520


              

挨肩兒

Phiên âm : āi jiān r.

Hán Việt : ai kiên nhi.

Thuần Việt : kề nhau; kề vai sát cánh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kề nhau; kề vai sát cánh. 同胞兄弟姐妹排行相連, 年歲相差很小.


Xem tất cả...