Phiên âm : āi gùn zi.
Hán Việt : ai côn tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挨, 遭受。「挨棍子」受責。如:「你這個孩子再不聽話, 小心我讓你挨棍子。」