Phiên âm : āi zòu.
Hán Việt : ai thấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
被打。例他小時候很頑皮, 經常挨揍。被打。如:「他出言不遜, 惹火了別人, 結果自己挨揍。」