VN520


              

挨揍

Phiên âm : āi zòu.

Hán Việt : ai thấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

被打。例他小時候很頑皮, 經常挨揍。
被打。如:「他出言不遜, 惹火了別人, 結果自己挨揍。」


Xem tất cả...