Phiên âm : āi pái.
Hán Việt : ai bài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挨次排列。唐.姚合〈惡神行雨〉詩:「凶神扇簸惡神行, 汹湧挨排白霧生。」清.李斗《揚州畫舫錄.虹橋錄下》:「船頂皆方, 可載女輿, 家人挨排於船首, 以多為勝。」