Phiên âm : jǐ yà.
Hán Việt : tễ yết.
Thuần Việt : gạt bỏ nhau; bài trừ nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gạt bỏ nhau; bài trừ nhau互相排挤倾轧