Phiên âm : jǐ yǎn.
Hán Việt : tễ nhãn.
Thuần Việt : chớp mắt; nháy mắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chớp mắt; nháy mắt挤眼儿,即眨眼睛