Phiên âm : jǐ chū.
Hán Việt : tễ xuất.
Thuần Việt : bài trừ; gạt bỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bài trừ; gạt bỏ被排除出去;排挤掉设法安排或得到ôm lấy; vây quanh勉强装出