VN520


              

挤奶

Phiên âm : jǐnǎi.

Hán Việt : tễ nãi.

Thuần Việt : vắt sữa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vắt sữa
用手或机械装置挤(牛羊等)乳房以取出奶


Xem tất cả...