Phiên âm : jǐnǎi.
Hán Việt : tễ nãi.
Thuần Việt : vắt sữa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vắt sữa用手或机械装置挤(牛羊等)乳房以取出奶