Phiên âm : jǐ méi nòng yǎn.
Hán Việt : tễ mi lộng nhãn.
Thuần Việt : nháy mắt; liếc mắt; nháy mắt ra hiệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nháy mắt; liếc mắt; nháy mắt ra hiệu挤弄眼眉表示向对方以目传情或示意