Phiên âm : jǐ yá gāo.
Hán Việt : tễ nha cao.
Thuần Việt : nói không chủ định; nói không chủ đích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói không chủ định; nói không chủ đích比喻不肯主动地谈问题,挤一点说一点