Phiên âm : jǐ rù.
Hán Việt : tễ nhập.
Thuần Việt : góc hẹp; vòm góc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
góc hẹp; vòm góc使自身或一物体挤在较小的地方