Phiên âm : jǐ jìn.
Hán Việt : tễ tiến.
Thuần Việt : chen vào; chen lên trước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chen vào; chen lên trước用力往里面去努力争取进入(组织或阶层)