VN520


              

挡驾

Phiên âm : dǎng jià.

Hán Việt : đáng giá.

Thuần Việt : từ chối khéo; không dám phiền .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

từ chối khéo; không dám phiền (uyển ngữ)
婉辞,谢绝来客访问
fán shàngménlái qíuqíng de tā yīgài dǎngjià.
phàm là những người đến cửa cầu cạnh ông ấy đều nhất loạt từ chối khéo.