Phiên âm : dǎng lù.
Hán Việt : đáng lộ.
Thuần Việt : chặn đường; ngáng đường; cản đường; nghẽn đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chặn đường; ngáng đường; cản đường; nghẽn đường处于妨碍或阻碍他人的地位;构成阻碍障碍或妨害