VN520


              

挡横儿

Phiên âm : dǎng hèng r.

Hán Việt : đáng hoành nhân.

Thuần Việt : ngăn cản; ngăn trở; chen ngang; chen vào.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngăn cản; ngăn trở; chen ngang; chen vào
从中干涉、拦阻
没你的事儿,你挡什么横儿?
méi nǐ de shì er, nǐ dǎng shénme hèng er?
không phải việc của anh mà anh ngăn cản làm gì?