Phiên âm : dǎng hèng r.
Hán Việt : đáng hoành nhân.
Thuần Việt : ngăn cản; ngăn trở; chen ngang; chen vào.
ngăn cản; ngăn trở; chen ngang; chen vào
从中干涉、拦阻
没你的事儿,你挡什么横儿?
méi nǐ de shì er, nǐ dǎng shénme hèng er?
không phải việc của anh mà anh ngăn cản làm gì?