Phiên âm : dǎng chē.
Hán Việt : đáng xa.
Thuần Việt : đứng máy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đứng máy (trong ngành dệt)纺织工业指看管一定数量纺织机器,并负责所看管机器上的产品的产量和质量的工作dǎngchēgōngcông nhân đứng máy.