VN520


              

挡车

Phiên âm : dǎng chē.

Hán Việt : đáng xa.

Thuần Việt : đứng máy .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đứng máy (trong ngành dệt)
纺织工业指看管一定数量纺织机器,并负责所看管机器上的产品的产量和质量的工作
dǎngchēgōng
công nhân đứng máy.